chua cay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua cay+ adj
- Bitter
- những thất bại chua cay
bitter failures
- lời châm biếm chua cay
bitter sarcasms
- những thất bại chua cay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua cay"
Lượt xem: 605